Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thầy giáo



noun
shoolmaster

[thầy giáo]
schoolman; teacher; preceptor; tutor; shoolmaster; professor
Tôi phải nuôi cả nhà bằng đồng lương thầy giáo
I have to bring up a family on a teacher's salary



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.